Có 4 kết quả:

扳动 bān dòng ㄅㄢ ㄉㄨㄥˋ扳動 bān dòng ㄅㄢ ㄉㄨㄥˋ搬动 bān dòng ㄅㄢ ㄉㄨㄥˋ搬動 bān dòng ㄅㄢ ㄉㄨㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull out
(2) to pull a lever

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull out
(2) to pull a lever

Từ điển Trung-Anh

(1) to move (sth around)
(2) to move house

Từ điển Trung-Anh

(1) to move (sth around)
(2) to move house